Đồng nghiệp tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Giáo Dục

Trong môi trường làm việc hiện đại, việc giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp là rất quan trọng. Vậy, đồng nghiệp tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi thú vị không chỉ dành cho những ai đang học tiếng Anh mà còn cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong công việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa của từ “đồng nghiệp” trong tiếng Anh, tìm hiểu các từ đồng nghĩa liên quan và xem xét một số ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu hành trình tìm hiểu về một trong những khía cạnh thiết yếu trong môi trường làm việc!

Đồng nghiệp tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Đồng nghiệp” trong tiếng Anh được gọi là “colleague”. Từ đồng nghĩa khác của “colleague” bao gồm: coworker, fellow worker, associate, teammate.

Ví dụ về cách sử dụng từ “colleague”:

  • I often have lunch with my colleagues in the cafeteria. (Tôi thường ăn trưa với đồng nghiệp của mình ở căn tin.)
  • My colleagues and I have been working on this project for months. (Đồng nghiệp và tôi đã làm việc trên dự án này trong vài tháng.)
  • Sarah is my colleague at the law firm and we often collaborate on cases together. (Sarah là đồng nghiệp của tôi ở văn phòng luật và chúng tôi thường hợp tác trong các vụ kiện.)

Bài viết liên quan