Đồng nghiệp tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Đồng nghiệp” trong tiếng Anh được gọi là “colleague”. Từ đồng nghĩa khác của “colleague” bao gồm: coworker, fellow worker, associate, teammate.

Ví dụ về cách sử dụng từ “colleague”:

  • I often have lunch with my colleagues in the cafeteria. (Tôi thường ăn trưa với đồng nghiệp của mình ở căn tin.)
  • My colleagues and I have been working on this project for months. (Đồng nghiệp và tôi đã làm việc trên dự án này trong vài tháng.)
  • Sarah is my colleague at the law firm and we often collaborate on cases together. (Sarah là đồng nghiệp của tôi ở văn phòng luật và chúng tôi thường hợp tác trong các vụ kiện.)

Bài viết liên quan