Củ đậu tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Củ đậu” trong tiếng Anh được gọi là “yam”, đây là loại cây thuộc họ khoai lang (Dioscoreaceae), được trồng để lấy củ ở một số khu vực trên thế giới.

Từ đồng nghĩa của “yam” là “sweet potato” hoặc “taro” tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, “sweet potato” và “taro” là hai loại cây thuộc họ khác với “yam”.

Ví dụ về cách sử dụng từ “yam” trong câu:

  • I like to eat roasted yams with my dinner. (Tôi thích ăn khoai lang nướng với bữa tối của mình.)
  • Yams are a good source of carbohydrates and fiber. (Củ đậu là một nguồn cung cấp tốt cho carbohydrate và chất xơ.)
  • In some cultures, yams are used in traditional medicines to treat various ailments. (Trong một số văn hóa, củ đậu được sử dụng trong các loại thuốc dân gian để điều trị các bệnh khác nhau.)

Bài viết liên quan