Tương tự như những tựa game khác, Liên Quân Mobile cũng có nhiều thuật ngữ đặc biệt mà các game thủ lâu năm sử dụng để giao tiếp và phối hợp trong trận đấu. Những thuật ngữ này giúp việc trao đổi, chiến thuật và chiến đấu trong game trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, nếu bạn là người chơi mới, việc không hiểu các thuật ngữ này có thể gây ra nhiều khó khăn khi giao tiếp với đồng đội. Chính vì vậy, trong bài viết này, Blog Thuật Ngữ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong Liên Quân Mobile, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và chơi game của bạn.
Nội dung chính:
Thuật ngữ về vị trí trong Liên Quân Mobile
- AD (Attack Damage): Đây là thuật ngữ chỉ những vị tướng có khả năng gây sát thương vật lý mạnh mẽ, chủ yếu thông qua các đòn đánh tay. Các vị tướng AD thường là những xạ thủ, với nhiệm vụ gây sát thương chủ lực cho đội trong các pha giao tranh.
- AP (Ability Power): Thuật ngữ này dùng để chỉ những tướng có khả năng gây sát thương phép, tức các Pháp Sư. Những tướng này thường đi đường giữa (Mid Lane) và có khả năng thay đổi cục diện trận đấu với các chiêu thức mạnh mẽ.
- JG (Jungle) hay Rừng: Đây là vị trí dành cho người chơi đi rừng, một khu vực quan trọng giúp tăng cường vàng và kinh nghiệm. Người chơi ở vị trí này cần có khả năng di chuyển linh hoạt và sử dụng phép bổ trợ Trừng Trị để tiêu diệt quái rừng hiệu quả.
- SP (Support): Vị trí hỗ trợ, với nhiệm vụ bảo vệ tướng chủ lực như AD và giúp đội bạn trong giao tranh. Các tướng SP thường có khả năng bảo vệ đồng đội và cung cấp các kỹ năng khống chế địch.
- Tank: Các tướng có khả năng chịu đựng sát thương cao, đi cùng AD hoặc đường Caesar. Với lượng máu lớn và khả năng mở giao tranh mạnh mẽ, các tướng Tank giúp bảo vệ đội hình và là người chịu đựng sát thương cho cả đội.
- Carry: Đây là người chơi có vai trò trụ cột trong đội, thường là các xạ thủ hoặc sát thủ. Người chơi Carry cần bảo vệ tốt để gây sát thương lớn vào cuối trận, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định kết quả trận đấu.
- Semi: Thuật ngữ chỉ những tướng có thể linh hoạt di chuyển giữa các đường khác nhau, không cố định một đường nhất định, giúp tạo sự bất ngờ và linh động trong chiến thuật.
Thuật ngữ về khu vực trong game Liên Quân
- Bot: Đường dưới, nơi có Rồng là mục tiêu chính. Đây là khu vực mà xạ thủ và trợ thủ thường đi.
- Caesar: Mục tiêu quan trọng ở đường Caesar. Tiêu diệt Caesar sẽ mang lại lợi thế lớn cho đội, giúp tăng sức mạnh cho toàn bộ đồng đội.
- Mid: Đường giữa, là tuyến đường ngắn nhất dẫn đến nhà chính của đối phương. Thường được các Pháp Sư sử dụng để gây ảnh hưởng lớn trong trận đấu.
- Rồng: Mục tiêu lớn khác trong Liên Quân Mobile. Khi tiêu diệt Rồng, đội bạn sẽ nhận được nhiều lợi ích như vàng và kinh nghiệm.
- Top: Đường trên, nơi có Caesar. Đường này thường dành cho các tướng có khả năng chống chịu hoặc mở giao tranh.
Thuật ngữ về chiến thuật trong Liên Quân Mobile
- Backdoor: Chiến thuật khi một hoặc nhiều người chơi không tham gia vào giao tranh, mà thay vào đó tập trung vào việc phá hủy các công trình của đối phương. Backdoor là một chiến thuật hay được sử dụng để kết thúc trận đấu nhanh chóng.
- Combat: Giao tranh giữa hai đội. Có hai loại combat: Combat nhỏ lẻ (thường diễn ra ở giai đoạn đầu trận) và Combat tổng (diễn ra khi cả hai đội tham gia vào giao tranh lớn vào giữa hoặc cuối trận).
- Cover: Khi đồng đội cần bảo vệ các tướng có lượng máu yếu như AD hoặc AP, thuật ngữ này được dùng để nhắc nhở việc bảo kê cho đồng đội.
- Farm: Đây là việc kiếm vàng và kinh nghiệm bằng cách hạ gục lính và quái rừng. Farm là một phần quan trọng giúp tướng của bạn trở nên mạnh mẽ hơn.
- Push: Thuật ngữ này chỉ việc đẩy lính lên và nhắm đến việc phá hủy trụ đối phương.
- Gank: Đây là thuật ngữ chỉ việc người chơi di chuyển đến các đường khác để hỗ trợ đồng đội bằng cách tấn công vào tướng địch. Mục tiêu của gank là gây thiệt hại cho địch hoặc tạo cơ hội hạ gục.
- Check bụi: Kiểm tra các bụi cỏ trên bản đồ để phát hiện kẻ địch và lấy được tầm nhìn.
- Sight: Tầm nhìn của tướng trên bản đồ, giúp phát hiện kẻ địch và theo dõi các hoạt động của đối phương.
- Def lính: Chỉ việc dọn lính để tránh cho lính đẩy quá cao, gây mất trụ hoặc tạo lợi thế cho đối phương.
- One champ: Chỉ việc người chơi chỉ chơi một tướng hoặc lựa chọn chơi một tướng duy nhất trong trận đấu.
- Late game: Giai đoạn cuối trận, nơi mà các đội đã có đủ trang bị và mọi quyết định đều có thể thay đổi kết quả trận đấu.
- Combo: Là chuỗi các kỹ năng được sử dụng theo một trình tự để tối đa hóa sát thương.
- Counter: Khắc chế, thường dùng khi chọn tướng có thể đối phó với tướng địch một cách hiệu quả.
- All: Khi tất cả các thành viên trong đội cùng di chuyển để thực hiện chiến thuật chung, như combat tổng hay đẩy trụ.
Thuật ngữ về tình trạng trong game Liên Quân
- AFK (Away from Keyboard): Chỉ tình trạng người chơi rời khỏi trận đấu hoặc không điều khiển tướng của mình.
- Feed: Chỉ người chơi bị hạ gục quá nhiều mà không hỗ trợ đồng đội.
- KS (Kill Stealing): Cướp mạng, khi một người chơi hạ gục tướng đối phương mà không phải là người gây sát thương chính.
- Double Kill, Triple Kill, Quad Kill, Mega Kill: Các thuật ngữ này chỉ số lượng tướng địch bị hạ gục liên tiếp (2, 3, 4, 5 tướng).
- Quét Sạch: Khi toàn bộ tướng địch bị hạ gục trong một đợt tấn công.
- Outplay: Lật ngược tình thế trong giao tranh, từ thua thành thắng.
- Last hit: Đòn đánh cuối cùng để hạ gục lính hoặc tướng đối phương.
- Máu giấy: Ám chỉ tướng có lượng máu thấp và dễ bị hạ gục.
- Máu trâu: Chỉ tướng có khả năng chịu đựng sát thương lớn.
- Full Tank: Lên trang bị phòng thủ, ít sát thương nhưng rất khó bị hạ gục.
- Full Dame: Lên trang bị sát thương cao, dễ bị hạ gục nhưng có khả năng gây sát thương lớn.
- Nội tại: Khả năng đặc biệt của tướng mà không nằm trong chiêu thức chính.
- Mana: Năng lượng cần thiết để sử dụng các kỹ năng.
- Ping: Tín hiệu thông báo giữa các đồng đội trong trận đấu.
- Buff bẩn: Ám chỉ những người chơi phá game, gây ảnh hưởng xấu đến trận đấu.
Thuật ngữ về chiêu thức trong Liên Quân
- Slow: Là hiệu ứng làm giảm tốc độ di chuyển của đối phương.
- Snowball: Khi một đội có lợi thế áp đảo, thể hiện sự lấn lướt đối phương.
- Stun: Là chiêu thức gây choáng, khiến đối phương không thể di chuyển.
- CC (Crowd Control): Các chiêu thức khống chế như choáng, làm chậm.
- Ulti (Ultimate): Là chiêu thức cuối cùng của tướng, thường có sát thương lớn và ảnh hưởng lớn trong giao tranh.
- Giải: Phép bổ trợ giúp giải hiệu ứng khống chế cho tướng.
Thuật ngữ khác trong Liên Quân
- KK: Mục tiêu lớn trong game, ban đầu là King Kong được thay thế bằng Tà Thần Caesar.
- Liên quân Vip: Người chơi đã nạp quân huy để mua VIP trong trò chơi.
- Nor hay Normal: Chế độ chơi thường.
- DMG (Damage): Sát thương gây ra cho đối thủ.
- Def (Defense): Phòng thủ, quan trọng khi đối phương đang áp đảo.
- GG: Thuật ngữ thể hiện sự kết thúc của trận đấu, có thể khen ngợi hoặc chỉ trích.
- KDA (Kill/Death/Assist): Thống kê số mạng hạ gục, chết và hỗ trợ của người chơi.
- Noob: Chỉ người chơi thiếu kỹ năng.
Trên đây là những thuật ngữ phổ biến trong Liên Quân Mobile mà bạn cần biết. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong trận đấu. Nếu bạn thấy thiếu thuật ngữ nào, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới bài viết này, Blog Thuật Ngữ sẽ cập nhật thêm để giúp bạn trở thành một game thủ thông thái!