Bạn mới bước vào thế giới quay phim và cảm thấy bối rối trước hàng loạt từ ngữ chuyên môn khó hiểu? Việc nắm rõ các thuật ngữ quay phim sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi với ekip, hiểu kịch bản hình ảnh và nâng cao kỹ năng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá hơn 50 thuật ngữ thông dụng nhất, từ cơ bản đến nâng cao, để bạn tự tin làm việc như một chuyên gia.
Nội dung chính:
1. Các loại cảnh quay (Shot types) – Nền tảng kể chuyện bằng hình ảnh
Cảnh quay là yếu tố quan trọng định hình câu chuyện và cảm xúc của khán giả. Hiểu các loại cảnh quay giúp bạn truyền tải thông điệp một cách chính xác và giàu sức hút.
- Extreme Long Shot (XLS/ELS) – Cảnh cực rộng: Toàn bộ bối cảnh bao trùm khung hình, nhân vật chỉ là điểm nhỏ. Thường dùng để giới thiệu địa điểm hoặc nhấn mạnh sự cô đơn, rộng lớn.
- Long Shot (LS) – Toàn cảnh: Nhân vật và bối cảnh xung quanh đều rõ nét, thích hợp để thiết lập không gian câu chuyện.
- Wide Shot (WS): Tương tự long shot nhưng thường dùng trong cảnh hành động hoặc nhóm nhân vật.
- Medium Shot (MS) – Trung cảnh: Lấy khung từ hông trở lên, tập trung vào biểu cảm nhân vật nhưng vẫn thấy một phần bối cảnh.
- Close-Up (CU) – Cận cảnh: Nhấn mạnh cảm xúc nhân vật, chi tiết gương mặt hoặc vật thể quan trọng.
- Extreme Close-Up (ECU): Siêu cận, chỉ lấy một phần nhỏ như đôi mắt hoặc bàn tay, tạo điểm nhấn mạnh mẽ.
- Over the Shoulder (OTS): Góc quay từ phía sau vai nhân vật, thường dùng khi đối thoại để khán giả cảm thấy “tham gia” vào cuộc trò chuyện.
- Two Shot: Khung hình gồm hai nhân vật ngang hàng, phù hợp cho cảnh tương tác trực tiếp.
- POV (Point of View): Góc nhìn chủ quan từ mắt nhân vật, giúp khán giả nhập vai.
- Tracking Shot: Máy quay di chuyển theo nhân vật, tạo cảm giác liền mạch và sống động.
Những thuật ngữ quay phim này là “ngôn ngữ” cơ bản mà mọi người làm phim đều cần nắm.
2. Thuật ngữ kỹ thuật trong quá trình sản xuất
Ngoài loại cảnh quay, quá trình sản xuất còn bao gồm hàng loạt thuật ngữ chuyên môn giúp ekip phối hợp hiệu quả.
- NG (No Good): Cảnh quay hỏng, cần quay lại.
- OK / Good Take: Cảnh đạt yêu cầu, có thể dùng.
- Storyboard: Bản phân cảnh vẽ tay hoặc kỹ thuật số, mô tả từng khung hình, góc máy, hành động, lời thoại.
- Location: Địa điểm quay thực tế ngoài studio.
- Set: Không gian quay được dựng trong phim trường.
- Lighting Setup: Bố trí ánh sáng, yếu tố then chốt để định hình màu sắc và cảm xúc.
- Three-Point Lighting: Bố cục ánh sáng ba điểm gồm key light, fill light và back light.
- Call Sheet: Bảng lịch làm việc, phân công nhiệm vụ, thời gian tập trung cho ekip.
- Slate / Clapperboard: Bảng clap có thông tin cảnh, shot, take, dùng để đồng bộ hình và âm thanh khi dựng phim.
- B-Roll: Cảnh phụ minh họa, chèn vào để tăng chiều sâu và mạch phim.
- Montage: Chuỗi cảnh ghép nhanh, thường để rút ngắn thời gian hoặc tạo hiệu ứng cảm xúc.
- Continuity: Sự liên tục trong chi tiết cảnh quay, giúp phim không bị lỗi “nhảy” giữa các shot.
- Cutaway: Chuyển cảnh sang một chi tiết liên quan, giúp làm mượt mạch dựng.
- Depth of Field (DOF): Độ sâu trường ảnh, quyết định mức độ rõ nét của đối tượng và hậu cảnh.
Việc thuộc lòng các thuật ngữ quay phim này giúp bạn dễ dàng giao tiếp và tránh hiểu lầm khi làm việc nhóm.
3. Thuật ngữ nâng cao và ngôn ngữ điện ảnh
Khi đã quen thuộc với các khái niệm cơ bản, bạn nên học những thuật ngữ chuyên sâu để nâng tầm kỹ năng.
- Long Take: Cảnh quay dài không cắt, đòi hỏi phối hợp hoàn hảo giữa diễn viên, ánh sáng, máy quay.
- Steadicam: Thiết bị chống rung giúp máy quay di chuyển mượt mà.
- Handheld Shot: Cảnh quay cầm tay, tạo cảm giác chân thực hoặc gấp gáp.
- Dolly In/Dolly Out: Di chuyển máy quay tiến gần hoặc ra xa chủ thể trên đường ray.
- Zoom In/Zoom Out: Thay đổi tiêu cự ống kính để phóng to/thu nhỏ hình ảnh mà không di chuyển máy.
- Rack Focus: Chuyển tiêu điểm từ đối tượng này sang đối tượng khác trong cùng khung hình.
- Overcranking/Undercranking: Quay với tốc độ khung hình cao/thấp để tạo hiệu ứng slow motion hoặc fast motion.
- Chroma Key (Green Screen): Kỹ thuật quay nền xanh để ghép hình ảnh khác vào hậu kỳ.
- Motion Capture (MoCap): Ghi chuyển động thật để dựng nhân vật 3D.
- Easter Egg: Chi tiết ẩn dành cho khán giả tinh ý.
- MacGuffin: Vật/chi tiết thúc đẩy câu chuyện nhưng không quan trọng về bản chất.
- Blocking: Sắp xếp vị trí diễn viên, máy quay, đạo cụ trong cảnh quay.
- Match Cut: Chuyển cảnh dựa trên hình dạng hoặc chuyển động tương đồng.
- Cross-cutting: Dựng xen kẽ hai hoặc nhiều cảnh đang diễn ra cùng lúc.
- Establishing Shot: Cảnh mở đầu một phân đoạn, giới thiệu bối cảnh.
- Voice Over (VO): Lời thoại hoặc lời dẫn được lồng vào hình ảnh.
- ADR (Automated Dialogue Replacement): Thu âm lại lời thoại trong phòng thu để thay thế bản quay hiện trường.
Những khái niệm này giúp bạn đọc hiểu kịch bản chuyên nghiệp và sáng tạo nhiều hiệu ứng điện ảnh hấp dẫn.
4. Kết bài
Việc nắm vững hơn 50 thuật ngữ quay phim không chỉ giúp bạn tự tin khi làm việc trong ekip, mà còn mở rộng khả năng sáng tạo trong từng khung hình. Dù bạn là người mới hay đang hướng tới chuyên nghiệp, vốn từ vững chắc sẽ giúp giao tiếp hiệu quả, tránh sai sót và nâng tầm chất lượng sản phẩm. Hãy lưu lại và áp dụng ngay những thuật ngữ này trong dự án quay phim tiếp theo của bạn.