Trong ngành may, mỗi thuật ngữ đều mang một ý nghĩa quan trọng, giúp người thợ giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn. Hiểu rõ thuật ngữ ngành may không chỉ giúp tăng tốc độ sản xuất mà còn giảm sai sót và nâng cao tính chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ những thuật ngữ phổ biến và thiết yếu trong ngành, từ quy trình sản xuất, máy móc đến tiếng Anh chuyên dụng. Hãy cùng Blog Thuật Ngữ tìm hiểu.

Nội dung chính:
Thuật ngữ ngành may trong quy trình sản xuất
Khi bước vào một xưởng may, bạn sẽ thấy nhiều công đoạn được phân chia rõ ràng và mỗi công đoạn đều có thuật ngữ riêng. Việc nắm vững thuật ngữ ngành may trong quy trình giúp bạn dễ dàng hiểu tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đồng nghiệp.
Các công đoạn chính và thuật ngữ thường gặp:
- Cutting (Cắt vải): Là giai đoạn cắt vải theo mẫu rập để tạo ra các bộ phận của sản phẩm. Yêu cầu độ chính xác cao nhằm tiết kiệm nguyên liệu.
- Stitching (May ráp): Công đoạn sử dụng máy may để nối các miếng vải lại thành sản phẩm hoàn chỉnh. Có nhiều kiểu mũi may như straight stitch (mũi thẳng), zigzag (mũi ziczac).
- Overlock (Vắt sổ): Xử lý mép vải tránh tưa sợi, giúp sản phẩm bền và đẹp hơn.
- Pressing / Ironing (Ủi, ép): Làm phẳng các đường may, giúp trang phục có tính thẩm mỹ cao.
- Finishing (Hoàn thiện): Bao gồm kiểm tra, cắt chỉ thừa, đóng khuy, gắn nút, đóng gói.
- Quality Control (QC): Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng, phát hiện lỗi để khắc phục kịp thời.
👉 Có thể thấy, mỗi thuật ngữ đều là một mắt xích trong quy trình may mặc, nếu hiểu rõ, người làm nghề sẽ dễ dàng phối hợp và đạt hiệu quả cao.
Thuật ngữ ngành may về máy móc, dụng cụ và phụ liệu
Máy móc và dụng cụ chính là “trợ thủ” đắc lực cho người thợ may. Việc biết rõ tên gọi và chức năng của từng loại máy giúp bạn vận hành chính xác, tránh hỏng hóc và tiết kiệm thời gian.
Các loại máy phổ biến:
- Sewing Machine (Máy may công nghiệp): Máy chính để ráp nối các mảnh vải.
- Overlock Machine (Máy vắt sổ): Dùng để xử lý mép vải, chống sờn.
- Blind Stitch Machine (Máy may mũi giấu): Tạo đường may ẩn, thường dùng trong may quần tây hoặc váy.
- Buttonhole Machine (Máy thùa khuy): Dùng để làm lỗ khuy áo, quần.
- Binder Machine (Máy viền): Gắn nẹp hoặc viền vải.
- Cutting Machine (Máy cắt vải): Hỗ trợ cắt nhiều lớp vải cùng lúc, tăng năng suất.
- Spreading Machine (Máy trải vải): Trải đều lớp vải trên bàn cắt trước khi cắt.
Dụng cụ và phụ liệu đi kèm:
- Bobbin / Bobbin Case (Suốt chỉ / Hộp suốt): Lắp chỉ dưới của máy may.
- Presser Foot (Chân vịt): Ép giữ vải khi may.
- Thread (Chỉ may): Dùng để ráp nối, có nhiều loại chỉ cotton, polyester.
- Button (Nút): Phụ kiện không thể thiếu trong may mặc.
- Zipper (Khóa kéo): Dùng trong quần jean, váy, áo khoác.
- Elastic (Dây thun): Tạo độ co giãn cho sản phẩm.
👉 Biết chính xác những thuật ngữ ngành may này giúp bạn thao tác nhanh chóng, tránh nhầm lẫn khi sửa chữa hoặc thay thế linh kiện.
Thuật ngữ tiếng Anh và viết tắt chuyên ngành may
Ngành may mặc có sự kết nối toàn cầu, vì vậy các tài liệu, bản vẽ kỹ thuật thường dùng tiếng Anh và nhiều ký hiệu viết tắt. Người làm nghề nếu không nắm chắc sẽ gặp khó khăn khi làm việc với đối tác nước ngoài.
Từ vựng tiếng Anh quan trọng:
- Garment / Apparel: Quần áo, trang phục.
- Pattern Making: Thiết kế rập, tạo mẫu sản phẩm.
- Grading: Nhảy size từ mẫu chuẩn sang các kích cỡ khác.
- Interfacing / Interlining: Vải lót, lớp hỗ trợ tạo form dáng.
- Bias: Cắt vải theo đường chéo, giúp sản phẩm có độ co giãn.
- Dart: Ly chiết, giúp quần áo ôm sát cơ thể.
- Vent: Xẻ tà, thường thấy ở áo vest hoặc váy.
- Facing: Nẹp lót, viền gấu áo.
Các từ viết tắt phổ biến:
- HPS (High Point Shoulder): Điểm cao nhất trên vai.
- CB (Center Back): Đường giữa lưng áo.
- CF (Center Front): Đường giữa thân trước.
- WB (Waistband): Cạp quần, váy.
- SLV (Sleeve): Tay áo.
- SM (Seam): Đường may.
- PKT (Pocket): Túi.
- CONS (Consumption): Định mức tiêu hao vải hoặc nguyên liệu.
👉 Việc nắm chắc những thuật ngữ và viết tắt này giúp người làm may dễ dàng đọc bản vẽ kỹ thuật, tránh sai sót khi sản xuất hàng loạt.
Mẹo ghi nhớ và áp dụng thuật ngữ ngành may trong thực tế
Để học nhanh và nhớ lâu các thuật ngữ ngành may, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
- Học theo nhóm chủ đề: Chia thuật ngữ thành nhóm (quy trình, máy móc, tiếng Anh) để ghi nhớ logic.
- Thực hành ngay: Áp dụng từ vừa học khi làm việc, trao đổi với đồng nghiệp để nhớ lâu hơn.
- Tạo bảng từ vựng cá nhân: Lập bảng Excel hoặc sổ tay ghi chú để tra cứu nhanh.
- Kết hợp hình ảnh: Học kèm hình minh họa của máy móc hoặc sản phẩm sẽ dễ nhớ hơn.
- Cập nhật thường xuyên: Ngành may luôn đổi mới, hãy bổ sung thuật ngữ mới khi học được.
👉 Đây là cách giúp bạn không chỉ học thuộc mà còn ứng dụng thành thạo trong công việc.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Thuật ngữ ngành may có quan trọng không?
Có. Hiểu thuật ngữ giúp giảm sai sót, tăng hiệu quả và nâng cao tính chuyên nghiệp.
Người mới học may nên bắt đầu với thuật ngữ nào?
Nên bắt đầu với thuật ngữ về quy trình như cutting, sewing, pressing, vì đây là những công đoạn cơ bản nhất.
Có nên học tiếng Anh chuyên ngành may không?
Có. Tiếng Anh chuyên ngành may giúp bạn đọc bản vẽ, tài liệu và làm việc với đối tác quốc tế dễ dàng hơn.
Làm thế nào để nhớ nhanh các thuật ngữ ngành may?
Bạn có thể học theo nhóm chủ đề, sử dụng flashcard, kết hợp hình ảnh và thực hành trực tiếp trong công việc.
Kết luận
Việc nắm vững thuật ngữ ngành may giúp bạn nâng cao tay nghề, cải thiện giao tiếp và dễ dàng hợp tác với đối tác quốc tế. Từ quy trình sản xuất, máy móc đến tiếng Anh chuyên ngành, mỗi thuật ngữ đều có vai trò quan trọng. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện, hữu ích. Hãy cùng Blog Thuật Ngữ tìm hiểu, ghi nhớ và áp dụng để trở thành người thợ may chuyên nghiệp.
