Trong lĩnh vực vận tải biển và logistics, việc hiểu rõ các thuật ngữ hàng hải đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đây không chỉ là ngôn ngữ chuyên môn giúp giao tiếp chính xác giữa thủy thủ, hãng tàu và nhân viên cảng, mà còn là công cụ giúp đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và tránh tranh chấp trong hợp đồng. Hãy cùng Blog Thuật Ngữ tìm hiểu những thuật ngữ hàng hải cơ bản mà bất kỳ ai hoạt động trong ngành cũng cần nắm vững.

Nội dung chính:
1. Thuật ngữ hàng hải về tàu và cấu trúc cơ bản
Trong hàng hải, việc nhận diện đúng loại tàu và cấu trúc tàu là yếu tố nền tảng. Mỗi loại tàu được thiết kế để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách khác nhau, vì vậy cần hiểu rõ đặc trưng của từng loại.
- Bulk Carrier (tàu chở hàng rời): Loại tàu chuyên chở các mặt hàng khô rời như than đá, quặng, xi măng. Tàu có hầm hàng lớn và thiết kế chắc chắn để chịu tải nặng.
- Container Ship (tàu container): Tàu chuyên dụng chở container, phổ biến nhất trong vận tải hiện đại vì tốc độ bốc dỡ nhanh, tiết kiệm thời gian.
- Tanker (tàu chở dầu): Loại tàu có hầm chứa chuyên dụng để vận chuyển chất lỏng như dầu thô, xăng, hóa chất.
- Deck (boong tàu): Sàn chính của tàu, nơi hàng hóa được xếp hoặc bố trí thiết bị. Một số tàu có nhiều boong, được phân cấp theo công năng.
- Hatch (miệng hầm hàng): Cửa mở trên boong để đưa hàng vào hoặc lấy hàng ra. Số lượng và kích thước hatch ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ bốc dỡ.
- Hold (hầm hàng): Khoang chứa chính bên trong thân tàu, nơi chứa hàng hóa. Mỗi hầm có khả năng chứa một loại hàng hoặc nhiều loại khác nhau, tùy theo yêu cầu vận chuyển.
- Draft (mớn nước): Khoảng cách từ đáy tàu đến mặt nước. Đây là yếu tố quyết định tàu có thể cập cảng nào, bởi mỗi cảng có độ sâu giới hạn.
👉 Việc hiểu rõ cấu trúc và loại tàu giúp dân logistics lựa chọn phương tiện phù hợp cho từng loại hàng, đồng thời tránh được rủi ro về an toàn và chi phí phát sinh.
2. Thuật ngữ hàng hải về hợp đồng, cước phí và pháp lý
Trong vận tải biển, hợp đồng và cước phí luôn là vấn đề quan trọng. Nắm rõ các thuật ngữ hàng hải trong lĩnh vực này giúp tránh rủi ro và bảo vệ quyền lợi.
- Bill of Lading (B/L – vận đơn đường biển): Văn bản chứng nhận việc hàng hóa đã được nhận để vận chuyển, đồng thời đóng vai trò là chứng từ sở hữu và hợp đồng vận chuyển. Đây là giấy tờ quan trọng nhất trong giao dịch hàng hải.
- Charter Party (hợp đồng thuê tàu): Thỏa thuận giữa chủ tàu và người thuê tàu, quy định điều kiện vận chuyển, cước phí, thời gian và trách nhiệm pháp lý.
- Demurrage (phí lưu tàu): Khoản phí phát sinh khi người thuê tàu hoặc chủ hàng làm chậm quá trình bốc/dỡ, khiến tàu bị lưu giữ quá thời gian cho phép.
- Dispatch (tiền thưởng xếp dỡ nhanh): Ngược lại với demurrage, nếu bốc dỡ nhanh hơn dự kiến, người thuê sẽ nhận khoản thưởng từ chủ tàu.
- Freight (cước phí vận chuyển): Khoản tiền người thuê phải trả cho chủ tàu để vận chuyển hàng hóa.
- Berth Terms / Liner Terms: Điều khoản bốc dỡ tại cảng do chủ tàu chịu trách nhiệm, bao gồm chi phí xếp dỡ hàng hóa.
- General Average (tổn thất chung): Nguyên tắc phân chia tổn thất khi có sự hy sinh vì lợi ích chung. Ví dụ, nếu tàu gặp nguy hiểm và buộc phải vứt hàng xuống biển để cứu tàu, thiệt hại sẽ được chia đều cho tất cả các bên liên quan.
👉 Những thuật ngữ này đặc biệt quan trọng với dân logistics và chủ hàng, vì liên quan trực tiếp đến chi phí, trách nhiệm và quyền lợi khi vận chuyển quốc tế.
3. Thuật ngữ hàng hải trong hoạt động vận hành và an toàn
Ngoài hợp đồng và cấu trúc tàu, các thuật ngữ liên quan đến vận hành và an toàn trên biển cũng rất cần thiết.
- Anchorage (bãi neo): Khu vực được phép neo tàu chờ vào cảng hoặc làm thủ tục. Đây là vị trí an toàn để tàu tạm dừng trước khi cập bến.
- Roadstead (vũng neo): Vùng nước sâu ngoài khơi, nơi tàu có thể neo đậu khi chưa vào cảng chính.
- Pilot (hoa tiêu): Người dẫn tàu, am hiểu luồng lạch và địa hình vùng cảng, giúp tàu ra vào cảng an toàn.
- ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến tàu đến cảng. Đây là thông tin quan trọng để cảng chuẩn bị bến bãi và thiết bị bốc dỡ.
- ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian dự kiến tàu rời cảng.
- SMCP (Standard Marine Communication Phrases): Bộ câu giao tiếp chuẩn quốc tế nhằm giảm thiểu hiểu nhầm do khác biệt ngôn ngữ trong giao tiếp hàng hải.
- Flotsam, Jetsam, Lagan, Derelict: Các thuật ngữ pháp lý về hàng hóa hoặc vật thể trên biển:
- Flotsam: Hàng hóa nổi trên mặt nước sau khi tàu bị đắm.
- Jetsam: Hàng hóa bị thủy thủ ném xuống biển để giảm tải khi tàu nguy cấp.
- Lagan: Hàng bị chìm nhưng có đánh dấu để vớt lại.
- Derelict: Hàng hoặc tàu bị bỏ rơi, không còn hy vọng cứu vãn.
- Mayday: Tín hiệu cấp cứu quốc tế, được phát đi khi tàu hoặc thủy thủ đoàn gặp tình huống nguy hiểm nghiêm trọng.
👉 Nắm vững các thuật ngữ này giúp thủy thủ và nhân viên logistics phối hợp hiệu quả, xử lý tình huống khẩn cấp, và đảm bảo an toàn hàng hải.
4. FAQ – Câu hỏi thường gặp về thuật ngữ hàng hải
Thuật ngữ hàng hải là gì?
Thuật ngữ hàng hải là tập hợp những từ ngữ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực vận tải biển, bao gồm các khái niệm về tàu, cảng, hợp đồng, phí cước và an toàn. Chúng giúp thủy thủ, nhân viên logistics, chủ hàng và hãng tàu giao tiếp hiệu quả, hạn chế hiểu nhầm trong quá trình làm việc.
Vì sao cần học thuật ngữ hàng hải?
Học thuật ngữ hàng hải giúp người làm nghề dễ dàng tiếp cận tài liệu quốc tế, ký kết hợp đồng minh bạch, tránh tranh chấp, đồng thời nắm rõ quy trình vận tải biển. Đây cũng là kỹ năng cần thiết cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong ngành logistics và hàng hải toàn cầu.
Thuật ngữ hàng hải nào quan trọng nhất với dân logistics?
Với dân logistics, những thuật ngữ quan trọng nhất thường liên quan đến vận đơn (Bill of Lading), hợp đồng thuê tàu (Charter Party), phí lưu tàu (Demurrage), cước phí (Freight) và các điều khoản bốc dỡ (Berth Terms). Đây là các khái niệm gắn liền trực tiếp với chi phí và trách nhiệm pháp lý trong vận tải biển.
Có tài liệu nào học nhanh thuật ngữ hàng hải không?
Bạn có thể tham khảo từ điển chuyên ngành logistics, giáo trình hàng hải hoặc các trang web của tổ chức quốc tế như IMO (International Maritime Organization). Ngoài ra, việc thường xuyên đọc vận đơn, hợp đồng thuê tàu và tài liệu cảng cũng giúp ghi nhớ thuật ngữ nhanh chóng.
Thuật ngữ hàng hải có giống với logistics đường bộ không?
Không hoàn toàn. Thuật ngữ hàng hải có nhiều khái niệm đặc thù như draft, anchorage, hatch, hold… vốn chỉ áp dụng cho vận tải biển. Tuy nhiên, cũng có những điểm chung với logistics đường bộ như freight (cước phí), contract (hợp đồng), dispatch (thưởng xếp dỡ). Người làm logistics đa phương thức nên nắm cả hai mảng để quản lý tốt chuỗi cung ứng.
5. Kết luận
Như vậy, việc hiểu rõ các thuật ngữ hàng hải không chỉ giúp thủy thủ, nhân viên logistics hay doanh nghiệp vận tải biển giao tiếp hiệu quả, mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn, minh bạch trong hợp đồng và tối ưu chi phí. Từ các loại tàu, điều khoản pháp lý đến quy trình vận hành, mỗi thuật ngữ đều mang ý nghĩa quan trọng. Hãy coi đây là hành trang thiết yếu để bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục lĩnh vực logistics và hàng hải toàn cầu.
