Khi An – một trader mới – lần đầu mở tài khoản giao dịch, anh nhanh chóng nhận ra rằng thứ khiến mình bối rối không phải biểu đồ phức tạp, cũng chẳng phải cách đặt lệnh. Mà chính là… ngôn ngữ của thị trường forex.

Những cụm từ như pip, lot, spread, margin, bullish, bearish xuất hiện dày đặc. Không hiểu rõ chúng, An liên tục nhầm lẫn, dẫn đến quyết định sai lầm. Đó cũng là tình trạng chung của hầu hết người mới: kiến thức tài chính chưa nhiều, nhưng “thuật ngữ forex” thì quá nhiều và dễ gây rối.
Bài viết này sẽ là cẩm nang 30 thuật ngữ forex cơ bản mà bất kỳ trader nào cũng cần biết. Được chia thành nhóm, kèm ví dụ thực tế, để bạn có thể dễ dàng áp dụng ngay trong giao dịch.
👉 Bạn có thể xem danh sách đầy đủ tại: thuật ngữ forex.
Nội dung chính:
- Nhóm 1: Cặp tiền và tỷ giá – Nền tảng của mọi giao dịch
- Nhóm 2: Khối lượng và biến động – Thước đo lợi nhuận và rủi ro
- Nhóm 3: Vốn và quản lý rủi ro – Yếu tố sống còn
- Nhóm 4: Các loại lệnh giao dịch – Cách bạn vào và thoát thị trường
- Nhóm 5: Thuật ngữ xu hướng – Ngôn ngữ của phân tích kỹ thuật
- Nhóm 6: Thuật ngữ nâng cao – Dành cho trader muốn đi xa hơn
- FAQ – Giải đáp nhanh về Thuật Ngữ Forex
Nhóm 1: Cặp tiền và tỷ giá – Nền tảng của mọi giao dịch
-
Cặp tiền tệ (Currency Pair): Ví dụ EUR/USD = 1,0850 nghĩa là 1 EUR đổi được 1,0850 USD.
-
Base Currency / Quote Currency: EUR là đồng tiền cơ sở, USD là đồng báo giá.
-
Exchange Rate (Tỷ giá): Tỷ giá thay đổi liên tục theo cung – cầu và tin tức kinh tế.
Nhóm 2: Khối lượng và biến động – Thước đo lợi nhuận và rủi ro
-
Pip: Đơn vị đo biến động giá nhỏ nhất.
-
Lot: 1 lot = 100.000 đơn vị tiền cơ sở.
-
Spread: Chênh lệch giữa giá mua (Bid) và giá bán (Ask).
-
Volatility: Độ biến động giá – càng cao, rủi ro càng lớn.
Nhóm 3: Vốn và quản lý rủi ro – Yếu tố sống còn
-
Leverage (Đòn bẩy): Cho phép kiểm soát vốn lớn hơn số tiền thật có.
-
Margin (Ký quỹ): Số tiền đặt cọc để mở một vị thế.
-
Stop Loss (SL): Cắt lỗ tự động khi giá đi ngược.
-
Take Profit (TP): Chốt lời khi đạt mục tiêu.
-
Risk Management: Bộ nguyên tắc giữ bạn sống sót lâu dài trên thị trường.
Nhóm 4: Các loại lệnh giao dịch – Cách bạn vào và thoát thị trường
-
Market Order: Lệnh mua/bán ngay lập tức theo giá hiện tại.
-
Limit Order: Mua/bán tại mức giá tốt hơn thị trường.
-
Pending Order: Lệnh chờ, chỉ khớp khi giá đạt mức mong muốn.
-
Execution: Cách lệnh được khớp, có thể nhanh hoặc chậm.
-
Slippage: Trượt giá khi thị trường biến động mạnh.
Nhóm 5: Thuật ngữ xu hướng – Ngôn ngữ của phân tích kỹ thuật
-
Bullish: Xu hướng tăng.
-
Bearish: Xu hướng giảm.
-
Support / Resistance: Các mức hỗ trợ và kháng cự.
-
Candlestick Chart: Biểu đồ nến – công cụ trader nào cũng dùng.
-
Quote: Báo giá gần nhất của cặp tiền.
Nhóm 6: Thuật ngữ nâng cao – Dành cho trader muốn đi xa hơn
-
Carry Trade: Vay đồng lãi suất thấp, đầu tư đồng lãi suất cao.
-
Appreciation: Đồng tiền tăng giá.
-
Depreciation: Đồng tiền giảm giá.
-
Portfolio: Danh mục các vị thế đang nắm giữ.
-
Liquidation: Đóng toàn bộ vị thế, rút vốn khỏi thị trường.
FAQ – Giải đáp nhanh về Thuật Ngữ Forex
1. Có bắt buộc phải học hết 30 thuật ngữ forex ngay từ đầu không?
Không nhất thiết. Nhưng biết được những khái niệm này sẽ giúp bạn không “lạc nhịp” khi đọc phân tích hoặc giao dịch.
2. Pip và Point có khác nhau?
Có. Pip là chuẩn, còn Point là đơn vị nhỏ hơn pip.
3. Spread có phải là chi phí duy nhất không?
Không. Bạn còn có thể trả phí hoa hồng và phí swap.
4. Đòn bẩy cao có nên dùng?
Chỉ khi bạn có chiến lược quản lý vốn chặt chẽ.
5. Slippage có tránh được không?
Không hoàn toàn, nhưng có thể giảm bằng cách giao dịch ở thời điểm thị trường ổn định.
Như An đã nhận ra, một khi bạn “nói đúng ngôn ngữ forex”, mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Việc hiểu rõ thuật ngữ forex không chỉ là học thuộc lòng khái niệm, mà là biết cách vận dụng chúng để giao dịch thông minh hơn.
Khám phá thêm tại: thuật ngữ forex
