Cosplay ngày nay không chỉ là thú vui hóa thân thành nhân vật yêu thích mà còn trở thành một phần văn hoá gắn liền với anime, manga, game, điện ảnh và truyện tranh. Tuy nhiên, thế giới cosplay có vô vàn thuật ngữ cosplay đặc trưng mà người mới thường thấy lạ lẫm. Hiểu rõ những từ ngữ này sẽ giúp bạn dễ hòa nhập cộng đồng, tự tin tham gia sự kiện và giao lưu cùng các cosplayer khác. Hãy cùng Blog Thuật Ngữ tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Nội dung chính:
1. Thuật ngữ cosplay cơ bản mà ai cũng cần biết
Nếu bạn mới “chân ướt chân ráo” bước vào cộng đồng cosplay, những khái niệm cơ bản dưới đây chắc chắn là hành trang không thể thiếu.
- Cosplay: Xuất phát từ hai từ costume (trang phục) và play (đóng vai), cosplay nghĩa là việc mặc trang phục và hóa thân thành một nhân vật cụ thể.
- Cosplayer: Người thực hiện cosplay. Họ có thể tự làm trang phục, đặt may hoặc mua sẵn.
- Crossplay: Khi cosplayer hóa thân thành nhân vật khác giới tính với mình. Ví dụ, nữ cos nam hoặc nam cos nữ.
- OC (Original Character): Nhân vật gốc do cosplayer tự sáng tạo, không lấy từ anime, game hay phim có sẵn.
- Props: Những phụ kiện đi kèm như vũ khí, gậy phép, trang sức… để tạo nên hình ảnh đầy đủ và chính xác hơn.
- Wig: Tóc giả, yếu tố không thể thiếu để nhân vật hiện lên trọn vẹn với màu tóc và kiểu dáng đặc trưng.
- Makeup cosplay: Cách trang điểm để mô phỏng đặc điểm nhân vật, từ màu mắt, cách vẽ lông mày cho đến hiệu ứng đặc biệt trên gương mặt.
Hiểu những thuật ngữ cosplay cơ bản này giúp bạn dễ dàng đọc hướng dẫn, trao đổi trên các diễn đàn hay tìm kiếm vật dụng cần thiết.
2. Thuật ngữ cosplay trong sự kiện và cộng đồng
Khi tham gia các buổi hội chợ, festival hay convention, bạn sẽ gặp rất nhiều thuật ngữ cosplay gắn liền với sự kiện. Đây là những từ ngữ mà cộng đồng cosplayer sử dụng thường xuyên:
- Convention (Con): Những sự kiện lớn tập hợp người hâm mộ anime, manga, comic, game. Đây là nơi cosplayer trình diễn, tham gia thi đấu và giao lưu.
- Con Crunch: Khoảng thời gian “chạy deadline” trước sự kiện, khi cosplayer phải gấp rút hoàn thiện trang phục.
- Panel: Các buổi tọa đàm, chia sẻ kiến thức hoặc kinh nghiệm về cosplay, makeup, crafting trong sự kiện.
- Photoshoot: Buổi chụp ảnh cosplay chuyên nghiệp hoặc ngẫu hứng. Nhiều cosplayer thường hẹn nhau tạo thành nhóm chụp theo chủ đề.
- Judging / Craftsmanship: Các tiêu chí mà ban giám khảo dùng để chấm điểm cosplay, bao gồm độ chính xác, kỹ năng may mặc, đạo cụ, sự sáng tạo và phong cách biểu diễn.
- Hall cosplay: Cosplay được mặc trong khu vực chung của hội chợ mà không tham gia thi đấu.
- Masquerade: Một buổi trình diễn cosplay trên sân khấu, có thể kèm theo kịch ngắn, nhảy múa hay phần diễn xuất để tái hiện nhân vật.
Những thuật ngữ cosplay này không chỉ giúp bạn dễ dàng hiểu các thông báo trong sự kiện, mà còn hỗ trợ bạn đăng ký thi đấu hoặc tham gia panel đúng cách.
3. Thuật ngữ cosplay nâng cao và từ lóng trong giới
Cộng đồng cosplay còn có những khái niệm nâng cao hoặc từ lóng mà chỉ người gắn bó lâu mới quen thuộc. Dưới đây là những thuật ngữ bạn nên biết:
- Worbla / EVA Foam: Vật liệu nhựa nhiệt dẻo và mút xốp EVA được dùng nhiều trong làm giáp, vũ khí hoặc các chi tiết cứng.
- Zentai: Bộ đồ ôm sát toàn thân, thường để che da hoặc làm nền cho nhân vật đặc biệt.
- Kigurumi / Animegao: Kiểu cosplay sử dụng mặt nạ hoặc bộ đầu nhân vật anime để tạo hình dáng giống hoạt hình.
- WIP (Work In Progress): Những hình ảnh cập nhật tiến độ cosplay, thường được đăng trên mạng xã hội để chia sẻ với cộng đồng.
- Cosplay Fail: Tình huống cosplay chưa hoàn thiện hoặc “lỗi” khiến kết quả không giống mong đợi, nhưng thường mang lại tiếng cười vui vẻ.
- Meme Cosplay: Cosplay dựa theo hình ảnh chế, vui nhộn, mang tính sáng tạo hài hước.
- Fanservice: Các chi tiết cosplay nhằm tạo sự hấp dẫn với khán giả, thường liên quan đến trang phục gợi cảm.
- Stage Presence: Khả năng làm chủ sân khấu khi biểu diễn cosplay, từ cách tạo dáng đến thần thái nhân vật.
- Seam Ripper: Dụng cụ gỡ chỉ, thường được cosplayer nhắc đến trong những câu chuyện “chạy deadline”.
Khi hiểu rõ các thuật ngữ cosplay nâng cao, bạn sẽ dễ dàng bắt nhịp với những buổi thảo luận, bình luận ảnh, hoặc chia sẻ mẹo làm cosplay trên các diễn đàn. Đồng thời, việc dùng đúng từ ngữ còn giúp bạn tạo dấu ấn chuyên nghiệp trong cộng đồng.
4. FAQ – Câu hỏi thường gặp về thuật ngữ cosplay
4.1. Thuật ngữ cosplay có cần thiết cho người mới không?
Có. Hiểu các thuật ngữ cosplay giúp người mới dễ dàng đọc hướng dẫn, trao đổi trong cộng đồng và chuẩn bị trang phục, phụ kiện hiệu quả hơn.
4.2. Thuật ngữ crossplay và genderbend có giống nhau không?
Không hoàn toàn. Crossplay là cosplay khác giới, còn genderbend là phiên bản nhân vật được “chuyển giới” một cách sáng tạo, ví dụ Naruto phiên bản nữ.
4.3. Props trong cosplay thường làm bằng gì?
Props có thể làm từ nhiều chất liệu như EVA foam, nhựa, gỗ, carton hoặc nhựa nhiệt dẻo Worbla. Tùy ngân sách và độ phức tạp mà cosplayer chọn chất liệu phù hợp.
4.4. Có cần biết hết các thuật ngữ cosplay để tham gia cộng đồng không?
Không bắt buộc. Bạn chỉ cần nắm vững những thuật ngữ phổ biến để hòa nhập. Càng tham gia lâu, bạn sẽ dần học thêm các khái niệm chuyên sâu.
5. Kết luận
Thế giới cosplay không chỉ là nơi để bạn hóa thân thành nhân vật yêu thích mà còn là môi trường giao lưu giàu ngôn ngữ và sáng tạo. Việc nắm vững các thuật ngữ cosplay sẽ giúp bạn không bỡ ngỡ khi bước vào cộng đồng, đồng thời mở ra nhiều cơ hội học hỏi và kết nối. Hãy mạnh dạn tìm hiểu, thử nghiệm và trải nghiệm để hành trình cosplay của bạn thêm phần thú vị, giàu cảm hứng và đáng nhớ.