Phường tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Phường” trong tiếng Anh được gọi là “ward”. Một số từ đồng nghĩa khác của “ward” bao gồm “district”, “neighborhood”, và “zone”.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “ward” trong câu:

  • The hospital has a special ward for children. (Bệnh viện có một phòng chuyên dành cho trẻ em.)
  • She lives in the downtown ward of the city. (Cô ấy sống ở phường trung tâm của thành phố.)
  • The city is divided into several wards, each with its own elected council member. (Thành phố được chia thành một số phường, mỗi phường có một thành viên hội đồng được bầu cử.)
  • The school district includes several wards that are responsible for providing education to students in specific areas. (Huyện trường bao gồm một số phường có trách nhiệm cung cấp giáo dục cho học sinh trong các khu vực cụ thể.)
  • The local government is planning to build a new park in the ward to provide more green space for residents. (Chính quyền địa phương đang lên kế hoạch xây dựng một công viên mới tại phường để cung cấp thêm không gian xanh cho cư dân.)

Bài viết liên quan