Ở tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Giáo Dục

Ở tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

” trong tiếng Anh có nhiều từ tương đương khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số từ và cách sử dụng phổ biến của “ở” trong tiếng Anh:

  1. “At”: sử dụng để chỉ vị trí, địa điểm hoặc địa chỉ cụ thể, thường được dùng với danh từ địa điểm.

Ví dụ:

  • I’m at the coffee shop. (Tôi đang ở quán cà phê.)
  • She works at the hospital. (Cô ấy làm việc tại bệnh viện.)
  • They live at 123 Main Street. (Họ sống tại địa chỉ 123 Main Street.)
  1. “In”: sử dụng để chỉ địa điểm, vị trí hoặc không gian bao quanh.

Ví dụ:

  • I’m in my bedroom. (Tôi đang ở trong phòng ngủ của mình.)
  • The car is in the garage. (Xe đang ở trong gara.)
  • They live in New York City. (Họ sống ở thành phố New York.)
  1. “On”: sử dụng để chỉ mặt phẳng hoặc bề mặt.

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Sách đang ở trên bàn.)
  • The painting is on the wall. (Bức tranh đang ở trên tường.)
  • The laptop is on my lap. (Máy tính xách tay đang ở trên đùi tôi.)
  1. “Within”: sử dụng để chỉ một không gian nhỏ hoặc một phạm vi nằm trong một cái gì đó lớn hơn.

Ví dụ:

  • The book is within reach. (Sách đang nằm trong phạm vi với tay tôi.)
  • There are several parks within the city. (Có nhiều công viên nằm trong phạm vi của thành phố.)
  • The key is somewhere within this pile of papers. (Chìa khóa đang nằm ở đâu đó trong đống giấy này.)

Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, các từ đồng nghĩa khác của “ở” trong tiếng Anh cũng có thể được sử dụng, chẳng hạn như “inside” (bên trong), “outside” (bên ngoài), “under” (dưới), “over” (trên), “among” (trong số), “amid” (trong bối cảnh của) và nhiều từ khác nữa.

Bài viết liên quan