Mẹ trong tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Mẹ” trong tiếng Anh được gọi là “mother”. Một số từ đồng nghĩa khác của “mother” bao gồm “mom”, “mum”, “mommy”, “mamma”, và “ma”.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “mother” trong câu:

  • My mother is a teacher. (Mẹ tôi là một giáo viên.)
  • She thanked her mother for all of her support. (Cô ấy cảm ơn mẹ cô ấy vì đã hỗ trợ cô ấy.)
  • His mother cooked a delicious meal for the family. (Mẹ anh ấy nấu một bữa ăn ngon cho gia đình.)
  • She gave her mother a card and flowers for Mother’s Day. (Cô ấy tặng mẹ mình một tấm thiệp và hoa vào Ngày của Mẹ.)
  • When she was a child, her mother used to read her bedtime stories every night. (Khi cô ấy còn nhỏ, mẹ cô ấy hay đọc truyện cổ tích cho cô ấy trước khi đi ngủ mỗi đêm.)

Bài viết liên quan