Màu nâu tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Giáo Dục

Màu nâu tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Màu nâu” trong tiếng Anh được gọi là “brown”.

Từ đồng nghĩa của “brown” có thể bao gồm “brunette”, “chestnut”, “tan”, hoặc “copper”.

Ví dụ về cách sử dụng các từ này trong câu:

  • Her hair is a beautiful shade of brown. (Tóc của cô ấy có màu nâu đẹp.)
  • The horse had a shiny chestnut coat. (Con ngựa có bộ lông màu nâu sáng bóng.)
  • She had a nice tan after spending a week at the beach. (Cô ấy có một làn da nâu đẹp sau khi dành một tuần ở bãi biển.)
  • The leaves on the trees turn a lovely shade of copper in the fall. (Những chiếc lá trên cây chuyển sang một màu đồng đẹp vào mùa thu.)

Bài viết liên quan