Giãn cách xã hội tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Giáo Dục

Giãn cách xã hội tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Giãn cách xã hội” trong tiếng Anh được gọi là “social distancing”. Nó là một biện pháp phòng chống bệnh truyền nhiễm bằng cách giảm thiểu tiếp xúc giữa các cá nhân và hạn chế sự lây lan của bệnh.

Từ đồng nghĩa của “social distancing” có thể bao gồm “physical distancing”, “spatial distancing”, hoặc “social isolation”.

Ví dụ về cách sử dụng các từ này trong câu:

  • It’s important to practice social distancing to prevent the spread of COVID-19. (Giãn cách xã hội là một biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của COVID-19.)
  • The government has implemented a policy of physical distancing to slow the spread of the virus. (Chính phủ đã thực hiện chính sách giãn cách vật lý để làm chậm sự lây lan của virus.)
  • Social isolation can have negative effects on mental health. (Cách ly xã hội có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.)
Bài viết liên quan