Đọc tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Đọc” trong tiếng Anh là “read“. Một số từ đồng nghĩa của “read” là: peruse, study, skim, browse.

Dưới đây là một số ví dụ liên quan đến từ “read”:

  • I love to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.)
  • She has read every Harry Potter book multiple times. (Cô ấy đã đọc từng cuốn sách Harry Potter nhiều lần.)
  • He studied for hours and read every page of the textbook. (Anh ấy học suốt nhiều giờ và đọc từng trang của sách giáo khoa.)
  • I usually just skim the news headlines in the morning to get a quick update. (Tôi thường chỉ xem qua những tiêu đề tin tức vào buổi sáng để nhanh chóng cập nhật.)
  • I like to browse online bookstores to discover new titles and authors. (Tôi thích lướt qua các cửa hàng sách trực tuyến để khám phá các tựa đề và tác giả mới.)

Bài viết liên quan