“Độc thân” trong tiếng Anh được gọi là “single”. Một số từ đồng nghĩa khác của “single” bao gồm “unmarried” hoặc “not in a relationship”.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “single” trong câu:
- I am currently single and not interested in dating at the moment. (Tôi hiện đang độc thân và không có hứng thú với hẹn hò vào lúc này.)
- The hotel charges a higher rate for single rooms compared to shared rooms. (Khách sạn tính giá cao hơn cho các phòng đơn so với phòng chia sẻ.)
- He’s been single for a while now, but he’s not actively looking for a relationship. (Anh ấy đã độc thân trong một thời gian dài, nhưng anh ấy không tích cực tìm kiếm một mối quan hệ.)
- Being single has its advantages, such as having more freedom and independence. (Việc độc thân có những lợi ích của nó, như có nhiều tự do và độc lập hơn.)
-
She’s a successful businesswoman, but some people judge her for being single and not having children. (Cô ấy là một nữ doanh nhân thành công, nhưng một số người đánh giá cô ấy vì là độc thân và không có con.)