Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm “cục tẩy tiếng Anh là gì” và những từ đồng nghĩa cũng như cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh hàng ngày. Cục tẩy, hay còn gọi là “eraser” trong tiếng Anh, không chỉ đơn thuần là một dụng cụ học tập mà còn thể hiện sự cần thiết trong quá trình sáng tạo và chỉnh sửa. Việc nắm vững từ vựng này cùng với các từ đồng nghĩa liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cả học tập và công việc. Hy vọng rằng những thông tin và ví dụ đã cung cấp sẽ hữu ích cho bạn trong việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
“Cục tẩy” trong tiếng Anh được gọi là “eraser”. Một số từ đồng nghĩa khác của “eraser” bao gồm “rubber” hoặc “rubber eraser”.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “eraser” trong câu:
- Please pass me the eraser so I can fix this mistake. (Vui lòng cho tôi cái cục tẩy để tôi sửa lỗi này.)
- I accidentally smudged the pencil marks, so I used the eraser to clean them up. (Tôi vô tình làm lem dấu chì, vì vậy tôi dùng cục tẩy để làm sạch chúng.)
- The teacher asked us to use a pencil and eraser for the quiz. (Cô giáo yêu cầu chúng tôi sử dụng bút chì và cục tẩy cho bài kiểm tra.)
- I prefer to use a mechanical pencil with a built-in eraser. (Tôi thích sử dụng bút chì cơ với cục tẩy tích hợp sẵn.)
-
My eraser is worn down from so much use, I need to buy a new one. (Cục tẩy của tôi đã bị mòn do sử dụng quá nhiều, tôi cần phải mua một cái mới.)