Cục tẩy tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Cục tẩy” trong tiếng Anh được gọi là “eraser”. Một số từ đồng nghĩa khác của “eraser” bao gồm “rubber” hoặc “rubber eraser”.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “eraser” trong câu:

  • Please pass me the eraser so I can fix this mistake. (Vui lòng cho tôi cái cục tẩy để tôi sửa lỗi này.)
  • I accidentally smudged the pencil marks, so I used the eraser to clean them up. (Tôi vô tình làm lem dấu chì, vì vậy tôi dùng cục tẩy để làm sạch chúng.)
  • The teacher asked us to use a pencil and eraser for the quiz. (Cô giáo yêu cầu chúng tôi sử dụng bút chì và cục tẩy cho bài kiểm tra.)
  • I prefer to use a mechanical pencil with a built-in eraser. (Tôi thích sử dụng bút chì cơ với cục tẩy tích hợp sẵn.)
  • My eraser is worn down from so much use, I need to buy a new one. (Cục tẩy của tôi đã bị mòn do sử dụng quá nhiều, tôi cần phải mua một cái mới.)

Bài viết liên quan