Chồng trong tiếng Anh được gọi là “husband”. Một số từ đồng nghĩa khác với “husband” bao gồm “spouse”, “partner”, “mate”.
Ví dụ về cách sử dụng từ “husband”:
- My husband is a doctor. (Chồng của tôi là bác sĩ.)
- She and her husband have been married for 25 years. (Cô ấy và chồng cô ấy đã kết hôn được 25 năm.)
- He is a devoted husband and father. (Anh ấy là một người chồng và bố tận tâm.)
Ví dụ về cách sử dụng từ “spouse”:
- He and his spouse have been together for over a decade. (Anh ấy và vợ của anh ấy đã ở bên nhau hơn một thập kỷ.)
- The company offers health benefits for employees and their spouses. (Công ty cung cấp các lợi ích về sức khỏe cho nhân viên và vợ/chồng của họ.)
-
She introduced her spouse to her colleagues at the office party. (Cô ấy giới thiệu chồng của mình với đồng nghiệp tại buổi tiệc ở văn phòng.)