Cháo tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Cháo” trong tiếng Anh có nhiều từ để diễn đạt tùy thuộc vào loại cháo. Dưới đây là một số từ thông dụng để diễn đạt ý tưởng “cháo” trong tiếng Anh:

  • Porridge: từ thường được sử dụng để chỉ cháo bằng yến mạch hoặc gạo.
  • Congee: từ thường được sử dụng để chỉ cháo truyền thống trong ẩm thực châu Á.
  • Gruel: từ thường được sử dụng để chỉ cháo được nấu từ các loại ngũ cốc, nhưng thường có độ dày và độ đặc thấp hơn so với porridge.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ này trong câu:

  • I like to eat porridge for breakfast every day. (Tôi thích ăn cháo yến mạch vào mỗi buổi sáng.)
  • Congee is a popular breakfast food in many Asian countries. (Cháo là món ăn sáng phổ biến trong nhiều nước châu Á.)
  • The prisoners were given a bowl of gruel for their evening meal. (Những tù nhân được cho một bát cháo nước cho bữa ăn tối của họ.)

Bài viết liên quan