Bánh mì tiếng anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ liên quan

Bánh mì trong tiếng Anh được gọi là “bread“. Một số từ đồng nghĩa khác với “bread” bao gồm “loaf”, “roll”, “baguette”, “bun”.

Ví dụ về cách sử dụng từ “bread”:

  • Can you pass me the bread, please? (Bạn có thể đưa cho tôi miếng bánh mì không?)
  • I bought a loaf of bread from the bakery this morning. (Tôi đã mua một ổ bánh mì từ tiệm bánh vào sáng nay.)
  • She made a sandwich with ham and cheese on whole wheat bread. (Cô ấy đã làm một bánh sandwich với thịt giăm bông và phô mai trên bánh mì lúa mạch.)

Ví dụ về cách sử dụng từ “roll”:

  • I like to eat my burgers on a soft roll. (Tôi thích ăn burger trên một chiếc bánh mì mềm.)
  • The waiter brought a basket of dinner rolls to the table. (Người phục vụ mang đến giỏ bánh mì nướng cho bữa tối.)
  • She ordered a turkey and Swiss cheese roll for lunch. (Cô ấy đặt món ăn trưa là một chiếc bánh mì nhân thịt gà và phô mai Thụy Sĩ.)

Bài viết liên quan