Trong thế giới ngôn ngữ, việc tìm hiểu về các từ và cụm từ đặc biệt luôn mang đến sự thú vị và hữu ích. Một trong những từ gây chú ý không chỉ trong văn hóa dân gian mà còn trong nhiều tác phẩm văn học và nghệ thuật là “ác quỷ.” Vậy “ác quỷ tiếng Anh là gì?” Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, chúng ta sẽ cùng khám phá không chỉ nghĩa của từ “ác quỷ” trong tiếng Anh mà còn tìm hiểu các từ đồng nghĩa cũng như những ví dụ cụ thể liên quan đến nó. Qua đó, bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách phong phú hơn.
Từ “ác quỷ” trong tiếng Anh là “demon”. Một số từ đồng nghĩa của “demon” là: devil, fiend, evil spirit, và đôi khi còn dùng từ “demon” để chỉ một người hoặc vật có tính chất ác quỷ.
Dưới đây là một số ví dụ liên quan đến từ “demon”:
- The devil is often portrayed as a powerful demon in many religions and mythologies. (Quỷ địa ngục thường được miêu tả như là một con ác quỷ mạnh mẽ trong nhiều tôn giáo và thần thoại.)
- She was possessed by a demon that caused her to act strangely. (Cô ấy bị ác quỷ chiếm đoạt làm cho cô ấy hành động kỳ quái.)
- The movie featured a terrifying fiend that terrorized the town. (Bộ phim có một con ác quỷ đáng sợ đã khủng bố thị trấn.)
- The exorcism was performed to cast out the evil spirit that had taken hold of the young girl. (Nghi thức trừ tà được thực hiện để đuổi quỷ xấu đang chiếm giữ cô gái trẻ.)
-
He was known as a demon in the kitchen, able to create amazing dishes with seemingly ordinary ingredients. (Anh ấy được biết đến như là một “ác quỷ” trong nhà bếp, có thể tạo ra các món ăn tuyệt vời với các nguyên liệu có vẻ như bình thường.)