Kpop không chỉ là âm nhạc bắt tai, vũ đạo đẹp mắt, mà còn là một nền văn hóa riêng với vô số “thuật ngữ Kpop” độc đáo. Nếu bạn là người mới gia nhập fandom, việc nắm vững các từ này sẽ giúp bạn theo dõi idol dễ dàng hơn, hiểu được câu chuyện cộng đồng fan chia sẻ và hòa nhập nhanh chóng. Cùng Blog Thuật Ngữ khám phá hơn 50 thuật ngữ phổ biến nhất trong thế giới Kpop ngay dưới đây nhé!.
Nội dung chính:
1. Thuật ngữ Kpop cơ bản mà fan nào cũng cần biết
Trong Kpop, có những từ ngữ xuất hiện ở mọi cuộc trò chuyện, bài viết hay video liên quan đến idol và nhóm nhạc. Đây là nền tảng để bạn “bắt sóng” được câu chuyện của cộng đồng:
- Idol – Nghệ sĩ hoạt động trong ngành giải trí Hàn Quốc, thường thuộc nhóm nhạc hoặc solo.
- Debut – Màn ra mắt chính thức của idol hoặc nhóm nhạc trước công chúng, thường là cột mốc lớn trong sự nghiệp.
- Comeback – Sự trở lại của idol với album hoặc single mới sau một thời gian vắng bóng.
- Bias – Thành viên mà bạn yêu thích nhất trong nhóm.
- Bias wrecker – Thành viên khiến bạn “rung rinh” dù đã có bias cố định.
- Maknae – Thành viên nhỏ tuổi nhất nhóm, thường được fan yêu quý vì nét đáng yêu.
- Leader – Trưởng nhóm, chịu trách nhiệm dẫn dắt cả team.
- Main vocal / Lead vocal – Thành viên hát chính hoặc dẫn dắt về giọng hát.
- Main dancer / Lead dancer – Thành viên đảm nhận vai trò vũ đạo xuất sắc.
- Main rapper / Lead rapper – Thành viên đảm nhận phần rap chính.
- Center – Thành viên thường đứng ở vị trí trung tâm khi biểu diễn hoặc chụp ảnh nhóm.
- Visual – Thành viên có ngoại hình nổi bật, thu hút ánh nhìn.
- Fandom – Tập hợp người hâm mộ của một idol hoặc nhóm nhạc.
- Lightstick – Gậy cổ vũ với màu sắc và thiết kế riêng cho từng fandom.
- Selca – Cách gọi “selfie” theo tiếng Hàn.
- Aegyo – Hành động dễ thương, nhí nhảnh để thu hút sự yêu thích của fan.
- Sasaeng fan – Fan cuồng tiêu cực, xâm phạm đời tư idol.
- All-kill – Khi một ca khúc đứng đầu tất cả các bảng xếp hạng nhạc số.
- Daebak – Cách cảm thán kiểu “Tuyệt vời!”, “Quá đỉnh!”.
- Repackage album – Phiên bản phát hành lại của album với một số bài mới hoặc phối lại.
2. Thuật ngữ Kpop liên quan đến cộng đồng fan và văn hóa fandom
Văn hóa fandom Kpop cực kỳ phong phú, không chỉ đơn thuần là nghe nhạc mà còn bao gồm nhiều hoạt động và mối quan hệ đặc biệt:
- Stan – Từ ghép của “stalker” và “fan”, chỉ fan cực kỳ trung thành.
- Solo stan – Fan chỉ yêu thích một thành viên duy nhất trong nhóm.
- Multi stan – Fan yêu thích nhiều nhóm nhạc hoặc idol khác nhau.
- Akgae – Fan chỉ thích một thành viên nhưng lại ghét các thành viên còn lại trong nhóm.
- Fanbase – Tổ chức, nhóm fan hoạt động để quảng bá, ủng hộ idol.
- Fanchant – Lời hô, hát đồng thanh của fan trong lúc idol biểu diễn.
- Fansign – Sự kiện ký tặng, nơi fan có thể gặp và nhận chữ ký từ idol.
- Fancall – Phiên bản online của fansign, giao lưu qua video call.
- Fan cam – Video quay cận cảnh một idol khi biểu diễn.
- Shipping – Ghép cặp các idol lại với nhau (thường là vui vẻ, tưởng tượng).
- OTP (One True Pairing) – Cặp đôi được fan yêu thích nhất.
- Fanwar – Cuộc tranh cãi giữa các fandom.
- Comeback stage – Sân khấu biểu diễn đặc biệt khi nhóm trở lại quảng bá.
- Netizen – Cư dân mạng, thường được nhắc đến khi bình luận về Kpop.
- Anti-fan – Người không thích hoặc chống đối idol.
- Company stan – Fan ủng hộ công ty quản lý hơn là từng idol.
- Nugu – Từ dùng để chỉ nhóm/ca sĩ ít người biết đến.
- Hi-touch – Sự kiện fan được bắt tay chào idol.
- Slogan – Khẩu hiệu cổ vũ in trên banner, khăn, hoặc giấy.
3. Thuật ngữ Kpop mở rộng và tiếng Anh thường dùng
Kpop cũng sử dụng rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Hàn phiên âm, đôi khi kết hợp cả hai:
- B-side – Các bài hát trong album không phải là ca khúc chủ đề quảng bá.
- Teaser – Video/ảnh “nhá hàng” trước khi phát hành chính thức.
- MV (Music Video) – Video ca nhạc.
- Choreography – Vũ đạo của ca khúc.
- Line distribution – Phân chia phần hát/rap cho từng thành viên.
- Concept – Chủ đề, phong cách của album hoặc màn biểu diễn.
- Comeback trailer – Video giới thiệu cho lần trở lại của idol.
- Pre-debut – Giai đoạn trước khi idol ra mắt chính thức.
- Trainee – Thực tập sinh đang được đào tạo để trở thành idol.
- Digital single – Bài hát phát hành trực tuyến, không in đĩa vật lý.
- Mini album / Full album – Album ngắn / album đầy đủ.
- Encore stage – Sân khấu “hát lại” sau khi giành chiến thắng trên show âm nhạc.
- Showcase – Sự kiện ra mắt album hoặc debut trước truyền thông và fan.
- Stage outfit – Trang phục biểu diễn.
- Fan project – Hoạt động fan tổ chức để chúc mừng hoặc ủng hộ idol (quảng cáo, sự kiện…).
- Streaming – Hoạt động nghe nhạc online liên tục để tăng lượt xem/lượt nghe.
- Lightstick ocean – Hiện tượng cả khán đài sáng rực màu lightstick của fandom.
- Kill this part – Câu nói khi một thành viên thể hiện đoạn “đỉnh” nhất bài hát.
- Legendary stage – Sân khấu biểu diễn được cộng đồng công nhận là xuất sắc.
- Hitmaker – Nghệ sĩ/nhà sản xuất tạo ra nhiều ca khúc nổi tiếng.
4. Kết bài
Hiểu rõ các thuật ngữ Kpop giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào cộng đồng fan toàn cầu, tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm nghe nhạc, xem biểu diễn và theo dõi thần tượng. Dù bạn là tân binh hay fan kỳ cựu, việc ghi nhớ hơn 50 từ ngữ trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện, bàn luận và tham gia các hoạt động fandom. Hãy lưu lại để “bắt sóng” mọi xu hướng Kpop nhé!.