Thế giới anime luôn cuốn hút nhờ cốt truyện độc đáo, hình ảnh sống động và cả những thuật ngữ anime đặc trưng. Với người mới, việc gặp hàng loạt từ ngữ lạ dễ khiến bạn bối rối. Bài viết này Blog Thuật Ngữ sẽ tổng hợp và giải thích hơn 50 thuật ngữ thông dụng, giúp bạn nhanh chóng “bắt sóng” khi xem anime hoặc tham gia cộng đồng otaku sôi động khắp thế giới.
Nội dung chính:
1. Thuật ngữ anime về kiểu nhân vật và tính cách
Một trong những yếu tố khiến anime trở nên thú vị là nhân vật được xây dựng theo những archetype (khuôn mẫu) đặc biệt. Nắm rõ các thuật ngữ anime này sẽ giúp bạn hiểu nhân vật nhanh hơn:
- Tsundere: Ban đầu lạnh lùng, hay cằn nhằn, thậm chí khó chịu với nhân vật chính, nhưng dần bộc lộ sự ấm áp và quan tâm. Ví dụ: Taiga Aisaka trong Toradora!.
- Yandere: Ngoài mặt dịu dàng, yêu thương, nhưng có thể trở nên cực đoan, thậm chí bạo lực vì tình yêu. Ví dụ: Yuno Gasai trong Mirai Nikki.
- Kuudere: Điềm tĩnh, ít biểu lộ cảm xúc, nhưng thực chất rất quan tâm đến người khác.
- Dandere: Ít nói, hướng nội, thường chỉ cởi mở với người mình tin tưởng.
- Genki Girl: Nữ nhân vật tràn đầy năng lượng, luôn vui vẻ, hoạt bát.
- Bishōnen: Chàng trai có ngoại hình thanh tú, đẹp trai theo phong cách “mỹ nam”.
- Bishōjo: Cô gái có vẻ ngoài xinh đẹp, đáng yêu, thường là tâm điểm chú ý.
- Dojikko: Nhân vật nữ vụng về, hay làm rơi đồ, tạo nét dễ thương vô tình.
- Waifu: Nhân vật nữ mà fan “thần tượng” hoặc yêu thích đến mức coi như “vợ ảo”.
- Husbando: Phiên bản nam của waifu, dành cho nhân vật nam được yêu mến.
Những thuật ngữ này không chỉ giúp mô tả nhân vật chính xác mà còn tạo ra một ngôn ngữ chung giữa fan anime.
2. Thuật ngữ anime về cảm xúc, biểu cảm và hội thoại
Một điểm đặc trưng của anime là những câu thoại và biểu cảm đặc biệt. Dưới đây là các thuật ngữ anime thường gặp liên quan đến cảm xúc:
- Kawaii: Nghĩa là “dễ thương”, dùng để miêu tả nhân vật, đồ vật hoặc hành động đáng yêu.
- Sugoi: Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khen ngợi, tương đương “tuyệt vời” hay “ghê thật”.
- Baka: “Đồ ngốc”, thường dùng trong những pha hài hước hoặc khi nhân vật bực bội.
- Senpai: Người đi trước, tiền bối, thường xuất hiện trong môi trường học đường hoặc công việc.
- Kōhai: Người đi sau, hậu bối, trái nghĩa với senpai.
- Onee-chan / Onee-san: Chị gái hoặc cách xưng hô thân mật với người con gái lớn tuổi hơn.
- Onii-chan / Onii-san: Anh trai hoặc cách gọi thân mật với nam lớn tuổi hơn.
- Arigatou: “Cảm ơn” trong tiếng Nhật, thường nghe trong anime đời thường.
- Itadakimasu: Câu cảm ơn trước khi ăn, rất phổ biến trong anime ẩm thực.
- Chotto matte: “Đợi một chút”, hay xuất hiện trong các tình huống khẩn cấp.
Ngoài ra, anime còn thường sử dụng biểu tượng cảm xúc bằng ký hiệu hoặc hiệu ứng hình ảnh, ví dụ: giọt mồ hôi to khi ngượng ngùng, đường gân nổi khi tức giận, hay ngã lăn ra khi sốc.
3. Thuật ngữ anime về thể loại và nội dung
Thuật ngữ anime không chỉ dùng để mô tả nhân vật hay cảm xúc mà còn phân loại các tác phẩm theo chủ đề, đối tượng và phong cách:
- Shōnen: Dành cho thiếu niên nam, thường có yếu tố hành động, phiêu lưu. Ví dụ: Naruto, One Piece.
- Shōjo: Dành cho thiếu nữ, tập trung vào tình cảm, lãng mạn. Ví dụ: Fruits Basket.
- Seinen: Hướng đến nam giới trưởng thành, nội dung sâu sắc hơn. Ví dụ: Berserk.
- Josei: Dành cho phụ nữ trưởng thành, khai thác tâm lý và đời sống thực tế. Ví dụ: Nana.
- Isekai: Nhân vật được chuyển sinh hoặc dịch chuyển sang thế giới khác. Ví dụ: Re:Zero.
- Mecha: Chủ đề robot khổng lồ, chiến đấu. Ví dụ: Gundam, Code Geass.
- Ecchi: Nội dung gợi cảm nhẹ, hài hước, không quá phản cảm.
- Hentai: Nội dung 18+, chứa yếu tố khiêu dâm rõ rệt.
- Slice of Life: Khắc họa cuộc sống đời thường, nhẹ nhàng và chân thực. Ví dụ: Clannad.
- Harem: Một nhân vật trung tâm được nhiều nhân vật khác giới yêu thích. Nếu ngược lại (một nữ, nhiều nam) thì gọi là Reverse Harem.
- Yaoi / BL (Boys’ Love): Tình cảm giữa nam với nam.
- Yuri / GL (Girls’ Love): Tình cảm giữa nữ với nữ.
- Moe: Cảm giác yêu thích, muốn bảo vệ nhân vật vì sự dễ thương của họ.
- Chibi: Phong cách vẽ nhân vật nhỏ nhắn, đầu to, biểu cảm phóng đại để tạo sự hài hước.
- OVA (Original Video Animation): Tập anime phát hành trực tiếp dưới dạng video, không chiếu trên TV.
Khi bạn nắm được các thuật ngữ này, việc tìm kiếm và lựa chọn anime theo sở thích sẽ nhanh chóng và chính xác hơn rất nhiều.
4. Lời khuyên để ghi nhớ và sử dụng thuật ngữ anime hiệu quả
- Xem anime kèm phụ đề Nhật – Việt: Giúp bạn nhận diện và ghi nhớ cách dùng của từng từ.
- Tham gia diễn đàn hoặc group anime: Thực hành sử dụng thuật ngữ khi thảo luận sẽ giúp bạn nhớ lâu.
- Ghi chú và phân loại từ vựng: Chia theo nhóm như tính cách, cảm xúc, thể loại để dễ tra cứu.
- Kết hợp học tiếng Nhật cơ bản: Hiểu nghĩa gốc sẽ giúp bạn áp dụng đúng ngữ cảnh.
- Xem nhiều thể loại khác nhau: Giúp bạn tiếp xúc đa dạng thuật ngữ, từ đời thường đến hành động, tình cảm.
5. Kết luận
Việc hiểu rõ các thuật ngữ anime không chỉ giúp bạn thưởng thức trọn vẹn nội dung mà còn mở rộng khả năng giao tiếp trong cộng đồng người hâm mộ. Dù bạn là người mới hay otaku lâu năm, vốn từ phong phú sẽ khiến trải nghiệm anime thêm phần thú vị. Giờ thì hãy thử áp dụng những thuật ngữ này khi xem và cùng bạn bè bàn luận sôi nổi nhé!.